Có 2 kết quả:
和平統一 hé píng tǒng yī ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˇ ㄧ • 和平统一 hé píng tǒng yī ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˇ ㄧ
hé píng tǒng yī ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˇ ㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
peaceful reunification
hé píng tǒng yī ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˇ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
peaceful reunification